🌟 서방 세계 (西方世界)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 서방 세계 (西方世界) @ Ví dụ cụ thể
- 서방 세계. [세계 (世界)]
🌷 ㅅㅂㅅㄱ: Initial sound 서방 세계
-
ㅅㅂㅅㄱ (
서방 세계
)
: 자본주의와 자유 민주주의를 채택한 서유럽 국가.
None
🌏 THẾ GIỚI PHƯƠNG TÂY: Quốc gia Tây Âu lựa chọn chủ nghĩa tư bản và dân chủ tư do.
• Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59)